Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm
Tên tổ chức: Hộ Kinh Doanh Đông Y – Minh Tâm
Địa chỉ: Số nhà 193, tổ dân phố 3, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk.
Điện thoại: 0914611146 Email: dongyminhtamkrb@gmail.com
Giấy đăng ký kinh doanh số: 40M8001689, Đăng ký thay đổi lần thứ 1 , ngày 21 tháng 07 năm 2022, nơi cấp: Phòng tái chính kế hoạch UBND huyện Krông Bông.
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện An toàn thực phẩm số 51/GCNATTP-SCT, cấp ngày 24/11/2022, nơi cấp: Sở Công thương tỉnh Đắk Lắk.
II. Thông tin về sản phẩm
1. Tên sản phẩm: Viên nghệ mật ong
2. Thành phần: Bột nghệ (80%), phấn hoa (10%), mật ong (10%)
3. Thời hạn sử dụng sản phẩm:
- Hạn sử sụng sản phẩm: 12 tháng kể từ ngày sản xuất, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sang trực tiếp và đậy kín sau khi sử dụng
- Ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD) được ghi trên nhãn sản phẩm.
4. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Quy cách đóng gói: 250g/hộp hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Chất liệu bao bì: Sản phẩm được đóng gói trong hộp nhựa
5. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Sản xuất tại: Hộ Kinh Doanh Đông Y – Minh Tâm
- Địa chỉ: Số nhà 193, tổ dân phố 3, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
III. Mẫu nhãn sản phẩm (Đính kèm phụ lục)
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm
Hộ Kinh Doanh Đông Y – Minh Tâm đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo:
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 04 năm 2017 của Chính phủ về ghi nhãn hàng hoá.
- Nghị định 111/2021/NĐ-CP của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều nghị định 43/2017/NĐ-CP ban hành ngày 09/12/2021.
- QCVN 8-1:2011/BYT - Quy định giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm;
- QCVN 8-2:2011/BYT - Quy định giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm;
- Quyết định 46/2007/QĐ-BYT - Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm.
STT |
Chỉ tiêu |
Yêu cầu |
1 |
Màu sắc |
Màu vàng đặc trưng sản phẩm |
2 |
Mùi |
Mùi vị đặc trưng sản phẩm, không có mùi vị lạ |
3 |
Trạng thái |
Dạng bột, mịn, không vón cục |
4.2. Chỉ tiêu độc tố vi nấm: theo QCVN 8-1:2011-BYT
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Mức tối đa |
1 |
Aflatoxin B1 |
µg/kg |
≤ 5 |
2 |
Aflatoxin tổng số |
µg/kg |
≤ 10 |
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
As (Arsen) |
mg/kg |
£ 5,0 |
2 |
Cd (Cadmi) |
mg/kg |
£ 1,0 |
3 |
Pb (Chì) |
mg/kg |
£ 2,0 |
4 |
Hg (Thủy ngân) |
mg/kg |
£ 0,05 |
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
TSVSVHK |
CFU/g |
£ 104 |
2 |
Coliforms |
CFU/g |
£ 102 |
3 |
E.coli |
CFU/g |
£ 3 |
4 |
S.aureus |
CFU/g |
£ 102 |
5 |
Salmonella |
CFU/g |
KPH |
6 |
TSBTNM-M |
CFU/g |
£ 102 |