Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
TRÀ XUYẾN CHI
* Thành phần: 100% cây Xuyến Chi
* Hướng dẫn sử dụng: Nhúng túi trà lọc vào ly nước sôi (khoảng 250ml) dùng sau 3 – 5 phút, có thể uống nóng hoặc lạnh.
* Thông tin cảnh báo: Không sử dụng khi có hiện tượng hư hỏng.
* Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
* Khối lượng tịnh:
* NSX: .......
* HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
* Sản xuất tại: HỘ KINH DOANH NGUYỄN VĂN CHIẾN (CƠ SỞ SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH – DỊCH VỤ THANH BÌNH)
* Địa chỉ: 206 Võ Nguyên Giáp, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam
* Điện thoại: 0905 309 119 – 0943 309 119
* Email: vuthicamvan1983@gmail.com
* Fanpage: Vũ Thị Cẩm Vân (Vân Vlog)
* Xuất xứ Việt Nam
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Độ ẩm |
% |
≤ 10 |
2 |
Tro tổng số |
% |
≤ 8,0 |
3 |
Tro không tan trong axit |
% |
≤ 1,0 |
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Asen (As) |
mg/kg |
≤ 1,0 |
2 |
Cadimi (Cd) |
mg/kg |
≤ 1,0 |
3 |
Chì (Pb) |
mg/kg |
≤ 2,0 |
4 |
Thuỷ ngân (Hg) |
mg/kg |
≤ 0,05 |
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Tổng số VSVHK |
CFU/g |
≤ 1x106 |
2 |
Coliform |
CFU/g |
≤ 1x103 |
3 |
Nấm men |
CFU/g |
≤ 1x104 |
4 |
Nấm mốc |
CFU/g |
≤ 1x104 |
5 |
Salmonella |
CFU/25g |
KCP |
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Aflatoxin tổng số |
µg/kg |
≤ 15 |
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Chlorpynfos-methyl |
mg/kg |
≤ 0,1 |
2 |
Cypermethrin |
mg/kg |
≤ 20 |
3 |
Fenitrothion |
mg/kg |
≤ 0,5 |
4 |
Flucythrinate |
mg/kg |
≤ 20 |
5 |
Methidathion |
mg/kg |
≤ 0,5 |
6 |
Permethrin |
mg/kg |
≤ 20 |
7 |
Propargite |
mg/kg |
≤ 5 |