Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm
Tên tổ chức: HỘ KINH DOANH RƯỢU TÂM AN
Địa chỉ: Xóm 5, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An.
Điện thoại: 0398.219.763
Mã số doanh nghiệp: 27Q8010128
Giấy phép sản xuất rượu số 05/GP-KTHT cấp ngày 27 tháng 09 năm 2022 do Phòng Kinh tế và Hạ tầng Uỷ ban nhân dân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An.
II. Thông tin về sản phẩm
1. Tên sản phẩm: Rượu Sim Tâm An
2. Thành phần: Quả sim rừng, rượu gạo nguyên chất
3. Hàm lượng etanol: 25%vol.
4. Thời hạn sử dụng sản phẩm: không có hạn sử dụng.
5. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Quy cách bao gói: 500ml/chai ; 01 lít/chai hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Chất liệu bao bì: Chai thuỷ tinh đảm bảo an toàn, không gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và bảo quản theo quy định Bộ Y Tế.
6. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Tên cơ sở: Hộ kinh doanh Rượu Tâm An.
- Địa chỉ: Xóm 5, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An.
III. Mẫu nhãn sản phẩm: (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm dự kiến)
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm:
Hộ kinh doanh Rượu Tâm An sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo:
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 04 năm 2017 của Chính phủ về ghi nhãn hàng hoá.
- Nghị định 111/2021/NĐ-CP của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều nghị định 43/2017/NĐ-CP ban hành ngày 09/12/2021.
- QCVN 6-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia với các sản phẩm đồ uống có cồn.
- TCCS 01:2023/TAMAN – Rượu Sim Tâm An
4.1. Chỉ tiêu cảm quan:
STT |
Tên chỉ tiêu |
Yêu cầu |
1 |
Trạng thái |
Trong, không vẫn đục, không có cặn |
2 |
Màu sắc |
Màu nâu đỏ |
3 |
Mùi |
Thơm, đặc trưng của nguyên liệu và sản phẩm lên men |
4 |
Vị |
Không có vị lạ, êm dịu |
4.2. Chỉ tiêu hóa lý
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức công bố |
1 |
Hàm lượng etanol, % thể tích ở 20 độ C |
% |
25 |
2 |
Hàm lượng metanol, |
mg/l |
≤ 2000 |
3 |
Axit xyanhydric (HCN) |
Mg/l |
KPH |
4 |
Hàm lượng aldehyd, tính theo axetaldehyd, |
mg/l |
< 50 |
5 |
Sundua dioxit |
mg/l |
KPH |
4.3. Chỉ tiêu kim loại nặng
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức công bố |
1 |
Chì (Pb) |
Mg/kg |
≤ 0,5 |
4.4. Chỉ tiêu dinh dưỡng
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức chất lượng |
1 |
Glucose |
g/100ml |
0.49 |
2 |
Fructose |
g/100ml |
0.65 |