Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm
Tên tổ chức: HỘ KINH DOANH VÕ HỒNG MINH 1969
Địa chỉ: Thôn Yên Điềm, xã Thịnh Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh.
Điện thoại: 0972.307.969
Mã số doanh nghiệp: 28L8005576
Giấy phép sản xuất rượu số 05/GP-KTHT cấp ngày 27 tháng 03 năm 2024 do Phòng Kinh tế và Hạ tầng Uỷ ban nhân dân huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh.
II. Thông tin về sản phẩm
1. Tên sản phẩm: Rượu Nếp Đạt Minh Trung
2. Thành phần: Chưng cất 100% từ gạo nếp lên men
3. Hàm lượng etanol: 29%vol.
4. Thời hạn sử dụng sản phẩm: không áp dụng.
5. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Quy cách bao gói: 500 ml/chai; 01 lít/chai, 05 lít/can, 10 lít/can, 20 lít/can hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Chất liệu bao bì: Chai nhự PET hoặc chai thuỷ tinh đảm bảo an toàn, không gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và bảo quản theo quy định Bộ Y Tế.
6. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Tên cơ sở: Hộ kinh doanh Võ Hồng Minh 1969.
- Địa chỉ: Thôn Yên Điềm, xã Thịnh Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh.
III. Mẫu nhãn sản phẩm: (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm dự kiến)
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm:
Hộ kinh doanh Võ Hồng Minh 1969 sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo:
- TCVN 7043:2013: Rượu trắng;
- TCCS 01/DMT/2024.
4.1. Chỉ tiêu cảm quan:
STT |
Tên chỉ tiêu |
Yêu cầu |
1 |
Trạng thái |
Dạng lỏng, trong, không có tạp chất |
2 |
Màu sắc |
Sản phẩm không màu |
3 |
Mùi |
Mùi vị đặc trưng của sản phẩm, không có mùi vị lạ |
4.2. Chỉ tiêu hóa lý
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức công bố |
1 |
Hàm lượng etanol, % thể tích ở 20 độ C |
% |
29 |
2 |
Hàm lượng metanol |
mg/l etanol 100º |
≤ 2000 |
3 |
Hàm lượng rượu bậc cao, tính theo metyl-2 propanol-1 |
mg/l etanol 100º |
< 281 |
4 |
Hàm lượng aldehyd, tính theo axetaldehyd, |
mg/l etanol 100º |
< 50 |
5 |
Hàm lượng este, tính theo etyl axetat |
mg/l etanol 100º |
< 189 |
4.3. Chỉ tiêu kim loại nặng
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức công bố |
1 |
Chì (Pb) |
mg/kg |
≤ 0,5 |
2 |
Cadimi (Cd) |
mg/kg |
≤ 01 |
3 |
Asen (As) |
mg/kg |
≤ 0,2 |
4 |
Thuỷ ngân (Hg) |
mg/kg |
≤ 0,05 |
5 |
Đồng (Cu) |
mg/kg |
≤ 05 |
6 |
Kẽm (Zn) |
mg/kg |
≤ 02 |