Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm
Tên tổ chức, cá nhân: HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP XANH NAM ĐÀ
Địa chỉ: Thôn Nam Nghĩa, xã Nam Đà, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0984.209.040
Email: suongds.krn@gmail.com
Mã số doanh nghiệp: 6400447788
Giấy chứng nhận đủ điều kiện ATTP số 09/2023/PNN-Kro ngày 28 tháng 07 năm 2023
II. Thông tin về sản phẩm
1. Tên sản phẩm: Nước súc miệng lá trầu không
2. Thành phần: Tinh chất lá trầu không, muối Nacl dược dụng
3. Thời hạn sử dụng sản phẩm:
- Hạn sử sụng sản phẩm: 12 tháng kể từ ngày sản xuất
- Ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD) được ghi trên nhãn sản phẩm.
4. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Quy cách đóng gói: 330ml/chai, 500ml/chai, hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Chất liệu bao bì: Sản phẩm được đóng gói trong chai nhựa.
5. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Sản xuất tại: Hợp tác xã Nông nghiệp xanh Nam Đà
- Địa chỉ: Thôn Nam Nghĩa, xã Nam Đà, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông.
III. Mẫu nhãn sản phẩm (Đính kèm phụ lục)
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm
Hợp tác xã Nông nghiệp xanh Nam Đà đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo:
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 04 năm 2017 của Chính phủ về ghi nhãn hàng hoá.
- Nghị định 111/2021/NĐ-CP của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều nghị định 43/2017/NĐ-CP ban hành ngày 09/12/2021.
- Thông tư số 50/2016/TT-BYT quy định giới hạn tối đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm.
- QCVN 8-1:2011/BYT Quy định giới hạn về độc tố vi nấm trong thực phẩm.
- QCVN 8-2:2011/BYT Quy định giới hạn về kim loại nặng trong thực phẩm.
- QCVN 8-3:2012/BYT Quy định ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm.
- Các chỉ tiêu chất lượng của Nước súc miệng trầu không phải phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật và mức chất lượng như sau:
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
Độ ẩm |
mg/100g |
> 19 |
2 |
Hàm lượng tro không tan trong acid |
g/100g |
> 06 |
- Áp dụng theo QCVN 8-1:2011/BYT Quy định giới hạn về độc tố vi nấm trong thực phẩm:
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
Aflatoxin B1 |
µg/kg |
≤ 2 |
2 |
Aflatoxin Tổng số |
µg/kg |
≤ 4 |
- Áp dụng theo QCVN 8-2:2011/BYT Quy định giới hạn về kim loại nặng trong thực phẩm:
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
Chì (Pb) |
mg/kg |
≤ 0.1 |
2 |
Cadmi (Cd) |
mg/kg |
≤ 0.1 |
3 |
Arsen (As) |
mg/kg |
≤ 1.0 |
- Áp dụng theo QCVN 8-3:2012/BYT Quy định ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm:
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
E.coli |
CFU/g |
≤ 103 |
2 |
Salmonella |
CFU/25g |
KPH |