Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm
- Tên tổ chức, cá nhân: HỢP TÁC XÃ NÔNG SẢN AE TA
- Địa chỉ: Xóm 1/5, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
- Điện thoại: 0965.411.988
- Mã số doanh nghiệp: 2902165162, đăng ký lần đầu ngày 17 tháng 05 năm 2023
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện An toàn thực phẩm số 096/2023/NNPTNT-NA, Cấp ngày 13 tháng 12 năm 2023 bởi Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thuỷ sản Nghệ An.
II. Thông tin về sản phẩm
1. Tên sản phẩm: Nước ép dứa AE TA
2. Thành phần: 100% dứa tươi
3. Thời hạn sử dụng sản phẩm:
- Hạn sử sụng sản phẩm: 02 ngày ở nhiệt độ thường và 10 ngày ở bảo quản mát tủ lạnh (1-50C)
- Ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD) được ghi trên nhãn và hộp sản phẩm.
4. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Quy cách đóng gói: 330ml/chai, 01 lít/chai hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Chất liệu bao bì: Sản phẩm được đóng gói trong chai nhựa.
5. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Sản xuất tại: Hợp tác xã Nông sản AE TA
- Địa chỉ: Xóm 1/5, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
III. Mẫu nhãn sản phẩm (Đính kèm phụ lục)
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm
Hợp tác xã Nông sản AE TA sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo:
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 04 năm 2017 của Chính phủ về ghi nhãn hàng hoá.
- Nghị định 111/2021/NĐ-CP của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều nghị định 43/2017/NĐ-CP ban hành ngày 09/12/2021.
- QCVN 8-21:2011/BYT Quy định giới hạn về độc tố vi nấm trong thực phẩm.
- QCVN 6-2:2010/BYT Đồ uống không cồn
STT |
Tên chỉ tiêu |
Yêu cầu |
1 |
Màu sắc |
Màu vàng tươi |
2 |
Mùi, vị |
Mùi thơm đặc trưng của sản phẩm, mùi vị đặc trưng |
3 |
Trang thái |
Dạng lỏng |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Mức công bố |
|
1 |
Hàm lượng Vitamin C |
mg/kg |
115 |
2 |
Hàm lượng Carbohydrate |
g/100ml |
13.9 |
3 |
Hàm lượng Protein |
g/100ml |
0.469 |
4.3. Chỉ tiêu độc tố vi nấm: theo QCVN 8-1:2011-BYT
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Mức tối đa |
1 |
Aflatoxin B1 |
µg/kg |
≤ 2 |
2 |
Aflatoxin tổng số |
µg/kg |
≤ 4 |
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
Chì (Pb) |
mg/kg |
≤ 0.05 |
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
TVSVHK |
CFU/g |
≤ 102 |
2 |
Coliforms |
CFU/g |
KPH |
3 |
E.coli |
CFU/g |
KPH |
4 |
Streptococci faecal |
CFU/g |
KPH |
5 |
Pseudomonas aeruginosa |
CFU/g |
KPH |
6 |
Staphylococcus aureus |
CFU/g |
KPH |
7 |
Clostridium perfringens |
CFU/g |
KPH |
8 |
Tổng số nấm men và nấm mốc |
CFU/g |
≤ 10 |