Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
I. Thông tin về tổ chức:
- Tên tổ chức, cá nhân: HỘ KINH DOANH NGUYỄN ĐỨC HÀ
- Địa chỉ: Xóm 2, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An.
- Điện thoại: 0943 324 969
- Email: Dunghangtc@gamil.com
- Mã số doanh nghiệp: 27O8001430
- Số Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP: 33/2021/NNPTNT-TH. Ngày cấp: 15/11/2021. Nơi cấp: Phòng Nông Nghiệp huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An
II. Thông tin về sản phẩm
1. Tên sản phẩm: Mật ong Đức Hà
2. Thành phần: 100% mật ong nguyên chất
3. Thời hạn sử dụng sản phẩm:
- Hạn sử sụng sản phẩm: 12 tháng kể từ ngày sản xuất, bảo quản ở nhiệt độ môi trường.
- Ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD) được ghi trên bao bì sản phẩm.
4. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 450ml, 500ml hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Chất liệu bao bì: Chai thủy tinh hoặc theo yêu cầu khách hàng.
5. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Sản xuất tại: Hộ kinh doanh Nguyễn Đức Hà
- Địa chỉ: Xóm 2, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An.
III. Mẫu nhãn sản phẩm (Đính kèm phụ lục)
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 04 năm 2017 của Chính phủ về ghi nhãn hàng hoá.
- Nghị định 15/2018/NĐ-CP của chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm.
- QCVN 8-2:2011/BYT Quy định giới hạn về kim loại nặng trong thực phẩm.
- TCVN 12605:2019 - Mật ong
- TCVN 5375 - Sản phẩm ong - Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra.
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm
Hộ kinh doanh Nguyễn Đức Hà đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo:
TT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Mức công bố |
1 |
Độ ẩm |
% |
≤ 24 |
2 |
Hàm lượng đường khử (fructose và glucose) |
% |
≥ 44 |
3 |
Hàm lượng đường Saccharose |
g/100g |
≤ 29 |
4 |
Tổng hàm lượng chất răn không tan trong nước |
g/100g |
≤ 01 |
5 |
Hàm lượng hydroxymetylfurfural |
mg/kg |
≤ 80 |
4.3. Chỉ tiêu kim loại nặng
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức tối đa |
1 |
Arsen (As) |
mg/kg |
≤ 1 |
2 |
Cadimi (Cd) |
mg/kg |
≤ 1 |
3 |
Chì (Pb) |
mg/kg |
≤ 2 |
4 |
Thủy ngân (Hg) |
mg/kg |
≤ 0.05 |
4.4. Chỉ tiêu vi sinh vật
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức tối đa |
1 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí |
CFU/g |
≤ 1,5x104 |
2 |
E.coli |
CFU/g |
Không có |
3 |
Vi khuẩn kỵ khí H2S |
CFU/g |
Không có |
4 |
Salmonella |
/25g |
Không có |
5 |
S.aureus |
CFU/g |
Không có |
6 |
Nấm mốc |
CFU/g |
Không có |
7 |
Nấm men |
CFU/g |
≤ 103 |