Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm
- Tên tổ chức, cá nhân: Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Tý 1984
- Địa chỉ: Xóm 1, xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
- Điện thoại: 0362.852.628
- Email: Vietnam1513@gmail.com
- Mã số doanh nghiệp: 27M8028469, đăng ký lần đầu ngày 28 tháng 06 năm 2023
- Giấy cam kết cơ sở đủ điều kiện ATTP
II. Thông tin về sản phẩm
1. Tên sản phẩm: Hạt sen Tý Đồng
2. Thành phần: 100% hạt sen tươi
3. Thời hạn sử dụng sản phẩm:
- Hạn sử sụng sản phẩm: 7 ngày ở nhiệt độ thường và 15 ngày ở bảo quản mát (1-50C)
- Ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD) được ghi trên nhãn và hộp sản phẩm.
4. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Quy cách đóng gói: Túi PA: 300g, 500g, 1kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Chất liệu bao bì: Sản phẩm được đóng gói trong túi PA, bao bì đảm bảo an toàn thực phẩm theo quy định của Bộ Y tế.
5. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Sản xuất tại: Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Tý 1984
- Địa chỉ: Xóm 1, xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
III. Mẫu nhãn sản phẩm (Đính kèm phụ lục)
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Tý 1984 sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo:
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 04 năm 2017 của Chính phủ về ghi nhãn hàng hoá.
- Nghị định 111/2021/NĐ-CP của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều nghị định 43/2017/NĐ-CP ban hành ngày 09/12/2021.
- Thông tư số 50/2016/TT-BYT quy định giới hạn tối đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm.
- QCVN 8-2:2011/BYT Quy định giới hạn về kim loại nặng trong thực phẩm.
- QCVN 8-3:2012/BYT Quy định ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm.
STT |
Tên chỉ tiêu |
Yêu cầu |
1 |
Hình dạng, kích thước |
Hình tròn, chiều dài từ (0,8-1,4) cm, đường kính (0,8-1,4)cm và khối lượng (1,2-1,4)g |
2 |
Màu sắc |
Trắng, vàng nhạt, xanh lá cây nhạt |
3 |
Mùi, vị |
Giòn, ngọt, bùi, béo. Mùi thơm nhẹ. |
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
Hàm lượng béo tổng |
% |
1.4 |
2 |
Hàm lượng Carbohydrate |
% |
66.9 |
3 |
Hàm lượng đạm tổng |
% |
18.7 |
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
Chì (Pb) |
mg/kg |
≤ 0,1 |
2 |
Cadmi (Cd) |
mg/kg |
≤ 0,1 |
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
E.coli |
CFU/g |
≤ 103 |
2 |
Salmonella |
CFU/25g |
KPH |
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức chất lượng |
1 |
Dư lượng thuốc BVTV gốc Clo hữu cơ |
mg/Kg |
KPH |
2 |
Dư lượng thuốc BVTV gốc Carbamate |
mg/Kg |
KPH |