Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
1. Tên sản phẩm: Chè dây túi lọc Tuấn Hoà
2. Thành phần: 100% chè dây
3. Thời hạn sử dụng sản phẩm:
- Hạn sử sụng sản phẩm: 1 năm, bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
- Ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD) được ghi trên nhãn và hộp sản phẩm.
4. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Chất liệu bao bì: Sản phẩm được đóng gói trong túi lọc, hộp giấy, bao bì đảm bảo an toàn thực phẩm theo quy định của Bộ Y tế.
5. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Sản xuất tại: Hộ kinh doanh Nguyễn Kim Tuấn
- Địa chỉ: Thôn Ban Mai, xã Ba, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm
Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo:
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 04 năm 2017 của Chính phủ về ghi nhãn hàng hoá.
- Nghị định 111/2021/NĐ-CP của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều nghị định 43/2017/NĐ-CP ban hành ngày 09/12/2021.
- TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc.
STT |
Tên chỉ tiêu |
Yêu cầu |
1 |
Hình dạng, kích thước |
Hình dạng đặc trưng của sản phẩm |
2 |
Màu sắc |
Màu đặc trưng của nguyên liệu |
3 |
Mùi, vị |
Mùi thơm nhẹ, không vị |
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Độ ẩm |
% |
≤ 10 |
2 |
Tro tổng số |
% |
≤ 8,0 |
3 |
Tro không tan trong axit |
% |
≤ 1,0 |
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Asen (As) |
mg/kg |
≤ 1,0 |
2 |
Cadimi (Cd) |
mg/kg |
≤ 1,0 |
3 |
Chì (Pb) |
mg/kg |
≤ 2,0 |
4 |
Thuỷ ngân (Hg) |
mg/kg |
≤ 0,05 |
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Tổng số VSVHK |
CFU/g |
≤ 1x106 |
2 |
Coliform |
CFU/g |
≤ 1x103 |
3 |
Nấm men |
CFU/g |
≤ 1x104 |
4 |
Nấm mốc |
CFU/g |
≤ 1x104 |
5 |
Salmonella |
CFU/25g |
KCP |
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Aflatoxin tổng số |
µg/kg |
≤ 15 |
- Áp dụng theo TCVN 7975:2008 về chè thảo mộc túi lọc
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Mức giới hạn |
1 |
Chlorpynfos-methyl |
mg/kg |
≤ 0,1 |
2 |
Cypermethrin |
mg/kg |
≤ 20 |
3 |
Fenitrothion |
mg/kg |
≤ 0,5 |
4 |
Flucythrinate |
mg/kg |
≤ 20 |
5 |
Methidathion |
mg/kg |
≤ 0,5 |
6 |
Permethrin |
mg/kg |
≤ 20 |
7 |
Propargite |
mg/kg |
≤ 5 |