Vui lòng gọi: 0353719199
Thanh toán khi nhận hàng
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Cam kết giá rẻ nhất thị trường
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm
Tên tổ chức: HỘ KINH DOANH TRẦN VĂN SẮC
Địa chỉ: Buôn Cư Nun A, xã Dang Kang, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
Điện thoại: 0962208101
Mã số doanh nghiệp: 40M8000006
Giấy cơ sở sở điều kiện ATTP số 12/2023/ATTP-CNĐK cấp ngày 11 tháng 01 năm 2023 do Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm – Sở y tế Đắk Lắk.
II. Thông tin về sản phẩm
1. Tên sản phẩm: Cà phê rang xay nguyên chất Ngọc Trâm
2. Thành phần: 100 % cà phê (Robusta)
3. Thời hạn sử dụng sản phẩm:
- Hạn sử sụng sản phẩm: 12 tháng kể từ ngày sản xuất
- Ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD) được ghi trên nhãn sản phẩm.
- Hướng dẫn bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời.
4. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Quy cách đóng gói: Sản phẩm được đóng gói bằng túi PE với khối lượng tịnh 500g, 1kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Sản phẩm được đóng gói kín, không tiếp xúc với không khí bên ngoài.
- Chất liệu bao bì: chất liệu PE đảm bảo an toàn, không gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và bảo quản theo quy định Bộ Y Tế.
5. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Tên cơ sở: Hộ kinh doanh Trần Văn Sắc
- Địa chỉ: Buôn Cư Nun A, xã Dang Kang, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm)
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm
Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu về an toàn thực phẩm theo:
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 04 năm 2017 của Chính phủ về ghi nhãn hàng hoá.
- QCVN 8-2:2011/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm.
- QCVN 8-1:2011/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với độc tố vi nấm trong thực phẩm.
- TCVN 5251:2015 Cà phê bột
Các chỉ tiêu cảm quan đối với Cà phê rang xay nguyên chất Ngọc Trâm được quy định như sau:
STT |
Tên chỉ tiêu |
Yêu cầu |
1 |
Trạng thái |
Dạng bột, mịn, không vón cục |
2 |
Màu sắc |
Màu nâu đặc trung của sản phẩm |
3 |
Mùi |
Thơm đặc trưng của sản phẩm, không có mùi lạ |
4 |
Vị |
Đặc trưng của sản phẩm |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Mức tối đa |
|
1 |
Asen |
mg/kg |
1 |
2 |
Chì (Pb) |
mg/kg |
2 |
3 |
Cadmi |
mg/kg |
1 |
4 |
Thủy ngân |
mg/kg |
0.05 |
TT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Mức công bố |
1 |
Độ ẩm |
% |
≤ 5 |
2 |
Độ mịn |
|
|
2.1 |
Lọt qua rây cỡ lỗ 0.56 mm |
% |
≥30 |
2.2 |
Giữ lại trên rây cỡ 0.25 |
% |
≤ 15 |
3 |
Hàm lượng Caffein |
% |
≥ 1 |
4 |
Hàm lượng chất tan trong nước |
% |
≥ 25 |
5 |
Tro không tan trong acid HCl |
% |
≤ 0.2 |
Áp dụng theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT
TT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Mức tối đa |
1 |
Ochratoxin A |
µg/kg |
5 |